Người mẫu | Kích thước (mm) | Phạm vi nhiệt độ |
HW18A/ZTS-U | 1870*875*835 | ≤-18°C |
Người mẫu | Kích thước (mm) | Phạm vi nhiệt độ |
HN14A/ZTS-U | 1470*875*835 | ≤-18℃ |
HN21A/ZTS-U | 2115*875*835 | ≤-18℃ |
HN25A/ZTS-U | 2502*875*835 | ≤-18℃ |
1. Cửa sổ trong suốt phía trước: Cửa sổ trong suốt phía trước cho phép người dùng xem nội dung của thiết bị mà không cần phải mở thiết bị, rất hữu ích trong môi trường thương mại để nhận dạng sản phẩm nhanh chóng.
2. Tay cầm thân thiện với người dùng: Tay cầm thân thiện với người dùng giúp dễ dàng mở và đóng thiết bị, cải thiện khả năng tiếp cận và sự tiện lợi.
3. Nhiệt độ thấp nhất: -25°C: Điều này cho biết thiết bị có thể đạt nhiệt độ rất thấp, thích hợp để đông lạnh sâu hoặc bảo quản các vật phẩm ở nhiệt độ cực lạnh.
4. Lựa chọn màu sắc RAL: Cung cấp các lựa chọn màu sắc RAL cho phép khách hàng tùy chỉnh diện mạo của thiết bị để phù hợp với sở thích hoặc thương hiệu của họ.
5. Kính mặt trước 4 lớp: Sử dụng bốn lớp kính mặt trước có thể tăng cường khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ mong muốn bên trong và giảm mức tiêu thụ năng lượng.
6. Diện tích mở lớn hơn: Diện tích mở lớn hơn có nghĩa là dễ dàng tiếp cận đồ đạc bên trong tủ hơn, điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp thường xuyên cần dự trữ hoặc lấy đồ.
7. Làm lạnh bằng dàn bay hơi: Điều này chỉ ra rằng hệ thống làm lạnh sử dụng dàn bay hơi để làm lạnh. Dàn bay hơi thường được sử dụng trong tủ đông và tủ lạnh thương mại.
8. Tự động rã đông: Tự động rã đông là một tính năng tiện lợi trong các thiết bị làm lạnh. Tính năng này ngăn ngừa đóng băng trên dàn bay hơi, cải thiện hiệu suất và giảm nhu cầu rã đông thủ công.
9. Có thể đặt kệ ở phía trên tủ đông, có hoặc không có đèn, để thuận tiện cho việc lưu trữ đồ.
10. Tuân thủ các tiêu chuẩn cung cấp thiết bị làm lạnh của Mỹ, chứng chỉ ETL, CB, CE.